Kết quả 1. deild karla 2010

Mỗi đội thi đấu với mỗi đối thủ một trận sân nhà và một trân sân khách với tổng cộng 22 trận.

S.nhà ╲ S.kháchÍAKFFFJÖGRÓÍRKAKHKLRENJAÞÓRÞRÓVÍK
ÍA

4–2

2–2

6–1

1–1

5–1

1–2

0–1

1–0

1–1

2–4

1–1

Fjarðabyggð

3–2

0–1

1–4

1–2

1–0

2–0

1–1

0–0

1–1

1–3

1–2

Fjölnir

1–1

2–1

1–0

4–0

3–2

0–2

4–3

3–0

2–0

3–0

2–2

Grótta

1–4

3–1

1–2

1–2

4–1

1–2

0–0

1–0

0–2

2–3

1–6

ÍR

0–3

4–1

0–2

2–2

2–1

2–1

2–1

5–1

0–3

1–1

0–4

KA

1–1

2–2

3–2

1–1

3–2

3–3

2–2

2–1

0–2

3–0

0–2

HK

0–2

0–2

1–0

2–2

0–0

0–1

2–2

4–1

3–2

0–1

2–1

Leiknir R.

1–0

1–0

1–3

2–1

2–0

3–0

1–0

2–0

1–0

2–1

2–0

Njarðvík

1–2

1–1

1–0

1–1

1–2

1–1

2–0

0–1

0–1

0–2

1–2

Þór A.

2–2

9–1

1–1

5–0

2–2

3–0

6–3

1–0

4–0

2–1

4–3

Þróttur Reykjavík

2–2

3–2

2–1

2–2

1–1

1–2

3–2

0–2

1–2

1–1

0–1

Víkingur Reykjavík

0–1

2–1

5–3

1–0

2–1

2–0

3–1

2–1

1–0

1–1

3–0

Cập nhật lần cuối: ngày 18 tháng 9 năm 2010.
Nguồn: ksi.is (tiếng Iceland)
^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.